Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chót vót



adj
Towering
ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót a pagoda on the towering mountain
cao chót vót toweringly high

[chót vót]
tính từ
Towering, very tall, lofty
ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót
a pagoda on the towering mountain
cao chót vót
toweringly high


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.